Bru - English - Vietnamese - Lao

é


écແອັກʔɛkvchoke; strangleép; bóp nghẹtຕິດຄໍJob 7:15; 16:12. Mat 13:7.
éc-écແອັກໆʔɛkʔɛkNPsound of laughingtiếng của nụ cười ສຽງຫົວ