Bru - English - Vietnamese - Lao
t
tĩn calon ຕີ້ນ ກາລອນ tiːn ka.lɔːn VP trample on; disparage chà đạp; khinh thị ຢຽບຢ້ຳ Psa 119:122.
tĩn choan ຕີ້ນ ຈ່ານ tiːn ca̤ːn VP tread on, trample on dẫm đạp ຢຽບຢ້ຳ Isa 21:10, 41:25. Nam 3:14.
tĩn sapiar ຕີ້ນ ຊາປຍາຣ tiːn sa.pi̤ar v trample dẫm; xéo ຢຽບ Mic 4:13. Psa 68:23.
tĩn sarúq ຕີ້ນ ຊາຣຸ tiːn sa.ruʔ VP step on; trample dẫm đạp mạnh ຢຽບຢ້ຳ Psa 38:8.
tĩng ຕີ້ງ tiːŋ PREP close to; next to bên cạnh ໄກ້ກັບ 1 Ki 9:15.
tĩq ຕີ້ອ໌ tiːʔ v critisize; denigrate, despise trách; chê ຕິ Exo 12:5. Lev 1:3.
tĩr-nhĩr ຕີ້ຣຍີ້ຣ tiːr-ɲiːr adj half-closed eyes lim dim ລັບຕານ້ອຍ
tĩu ຕີ້ວ tiːw v 1 give only a negative response chỉ nói một lỡi 2 despise, look down on, disparage khinh bỉ 3 kind of rice một thứ gạo
to ຕໍ tɔː v 1 add to; continue nối ຕໍ່ລາຄາ Neh 3:2. Zec 4:10. 2 position toward quay mặt đi, hướng về xứ ປິ່ນໜ້າ 1 Ki 8:48. 1 Ki 21:4. 3 set (a trap) gài ຕໍ່ໄປ; ຫ້າງແຮ້ວ Deu 7:25. Jos 23:13. 4 fall into, catch hứng
to ato ຕໍ ອາຕໍ tɔː ʔa.tɔː VP continuity nối tiếp nhau ຄວາມຕໍ່ເໜື່ອງ
to clĩ ຕໍ ກຼີ້ tɔː kliː VP turn one's back xây lưng ຕໍ່່ແຖວ
to rabang ຕໍ ຣາບາງ tɔː ra.baːŋ VP set a trap giăng bẩy dây ຫ້າງແຮ້ວ
to táng ຕໍ ຕັງ tɔː taŋ VP face off; challenge đối mặt ຖ້າທາຍ Jer 1:18-19.
toah ຕ່າຮ ta̤ːh v hit; strike; slap vỗ; đập ຕີ Gen 37:27.
toah-toah tơ-tơ ຕ່າຮໆ ເຕີໆ ta̤ːh-ta̤ːh tə̤ː-tə̤ː VP grope mơ mơ màng màng ຄວານຫາ, ງົມຫາ Deu 28:29. Lam 4:14. Isa 59:10. Job 12:25.
toai ຕ່າຍ ta̤ːj N purse; bag ruột tượng ກະເປົ່າ 2 Ki 12:10. Mrk 6:8.
toaih ຕ່າຍຮ ta̤.jh N lightning bolt tia chớp ຝ້າຜ່າ Job 1:16.
toal ຕ່າລ ta̤ːl v throw; launch phóng ແກ່ວງ,ປ່ອຍ 1 Sa 18:11. Job 41:29.
toam ຕ່າມ ta̤ːm v 1 worship thờ phượng ເກັບໄວ້ໃນປາກ ນະມັດສະການ Exo 19:14. 2 strike, hit a drum đánh (trống)
toar ຕ່າຣ ta̤ːr v cry for, plead for; whine đòi ຮ້ອງໃຫ້ຍ້ອນ ສິ່ງໃດໜຶ່ງ Num 11:13.
toar ễu ຕ່າຣ ເອ້ວ ta̤ːr ʔeːw VP whine, continually ask năn nỉ ແອ່ວ Num 11:13.
toau ຕ່າວ ta̤ːw PREP until đến khi ຈົນເທິງ Gen 1:28.