Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

đ


đánh thức
đánh thuế
đánh tranh
đánh vào một vật gì đó
đánh với ngón tay
đảo
đao
đạo
đào
đào bới liên tục
đào hầm
đào mộ
đào xuyên qua
đào, phá
đập
đạp
đập
đắp
đập
đạp
đập