Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

đ


đất
đặt
đất ẩm ướt
đất ẩm ướt phì nhiêu
đất bạc màu
đặt bẫy cá để thời lâu ngâm dưới nước
đất cằn
đặt cọc
đất đã thành thục
đất đai
đắt đỏ
đặt kề
đất lở
đất mầu mỡ
đặt nằm ngửa
đặt nằm xuống
đất nhão
đất phì nhiêu
đặt ra giá
đất sét
đặt tên