Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

b


bàn luận
bán mình
bàn tay
bần thần
bạn thân kết nghĩa
bẩn thỉu
bàn thờ
bận vì nhiều việc cần giải quyết
bằng
bảng
băng
bằng
bằng (phương tiện)
băng bó
bằng bốn ngón tay
bằng bốn ngón tay cụm lại
băng cứu thương
băng đạn của súng
bảng đen
bằng gỗ mun
bằng khen