Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

b


bằng lòng
bằng một cánh tay
băng ngang
bằng nhau
bằng phẳng
băng vải
bảng viết
bánh
bánh giã nếp
bánh lái
bánh mì
bánh ngọt