Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

c


các loài chim nói chung
các loại đàn
các loại thức ăn
các ông
các ông bà anh chị em
các rễ cây chữa bệnh
các thần
các thứ dây để làm nhà
các thứ hạt giống
các thứ xương
các vùng sâu, vùng xa
cách
cách để xưng hô
cách gọi thân thương
cách làm cho gọn gàng
cách mạng
cách nhìn
cách thức
cách xưng hô
cách xưng hô với vợ của anh vợ
cái