Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

c


cuống mây
cương ngựa
cướp
cướp đoạt
cướp giật
cụt
cụt đuôi
cứt mũi
cụt nữa chừng
cứt ráy
cứt trâu trên đầu bé sơ sinh
cừu
cứu cho người khác đồ ăn, đồ uống để sống
cừu con đực
cứu mạng
cứu sống