Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

d


diều nhỏ
dìm
dìm dưới nước
dính lại
dịp
dỡ bỏ
dỗ con
dở dang
dỗ em
dỡ hàng xuống
dở hơi
dỡ lên
dỡ xuống
dọa cho sợ