Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

g


gãi
gài
gài bẩy
gài bẫy chim, cá
gai đọc
gái đồng trinh
gài đường
gai tật lê
gầm
gặm
gặm ăn
gầm gừ
gằm mặt xuống
gặm nhấm
gần
gàn
gan
gần
gân