Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

k


khoai đã thái rồi phơi khô
khoai lang
khoai mì
khoai môn
khoai sắn
khoai sợ
khoai tây
khoai tía
khoai từ
khoái vị
khoan
khoan hồng, giảm tội
khoan thai
khoảng 17
khoảng cách
khoảng cách bước chân
khoảng chừng
khoảng giữa trời và đất
khoảng hẹp giữa hai khu rừng
khoảng một cái
khoảng sáng
khoảng tháng sáu