Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

k


kêu ơi ới
kêu rêu
kêu to xin
khá
khá hơn
khả nghi
khấc
khạc
khắc
khác
khác giọng
khác mọi người
khạc nhổ
khác thường
khách
khách khứa
khai báo
khải huyền
khai ra
khai thối
khảm