Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

m


mẹ kiếp!
mẹ nhai cơm bỏ trong tấm vải để con bú khi đi làm xa
mẻ răng
mè, vừng
mềm
mềm dẻo
mênh mông
mênh mông bát ngát
méo
mèo
méo
mèo mỡ
méo mó
mép