Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

m


mảnh nhỏ
mãnh vỡ
mào dương vật
mào gà
mập
mập mạp
mấp mé
mát
mặt
mắt
mật
mất
mất bất ngờ
mắt cá
mắt cây
mất hồn
mất hồn vía
mất lịch sự
mắt lồi
mắt lồi ra
mát mát
mặt mày
mặt mày sáng sủa