Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

m


mặt mày sáng sủa
mật ong
mặt trăng
mất trí
mặt trời
mặt trời lặn
mặt trời lên cao
mặt trời mọc
mặt trời xế bóng
mặt trời xế lặn
mất vía
mát xa
mát-xa
máu
mẩu
máu chảy nhiều