Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

n


ngang
ngang bướng
ngẩng đầu
ngang ngược
ngang qua
ngang trên đầu
ngáp
ngập ngừng
ngập nước
ngập úng
ngất
ngắt
ngắt cọng
ngắt cuống
ngắt lời
ngật ngưỡng
ngất xỉu
ngày
ngay
ngay bây giờ