Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

t


tát nước
tật xấu, khuyết điểm
tàu lá
tay
tay chân
tay chân quơ lên
tay hiện ra
tay nải
tẩy uế bởi thầy mo
tay vịn
tê giác
tê liệt
té ngã
tẽ ra
tê tái
té xỉu
té xuống
té xuống từ trên cao