Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

v


việc giao hàng
việc gieo hạt
việc gieo rắc
việc gùi vác
việc hát đám ma
việc học lỏm
việc kêu
việc kiếm lại cái đã mất
việc kiêng kỵ
việc lạ, sự kỳ diệu
việc làm ăn
việc làm lụng
việc làm ngu dại
việc làm thuê
việc làm thủng
việc làm xấu
việc lau chùi
việc lượm lặt
việc mang vác
việc nói chuyện
việc nói hành
việc phát rẫy
việc qua cầu
việc quét tước
việc rửa ráy