Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

x


xin mãi
xin phép
xin xỏ
xin xỏ liên tục
xinh đẹp
xinh xắn
xịt, phun
xỏ
xơ bọc hạt mít
xỏ thịt thành chuỗi rồi luộc
xoá đi
xóa sạch
xoài
xoài rừng
xoắn