Search results for "cái bào"
carnuôn carnứp [kər.nuən kər.nɯp] n covering, e.g., clothing cái bao bọc cf: rnứp. Binomial (cmpd, redup)
rabao [rabaːw] n hand plane cái bào rt-v: bao
tui [tuːj] n sack ; bag túi; cái bao hay bị có rút thắt ở đầu syn: tay ao spec: tui parriq 6.7.7. Container