acưr ngai cabêm [ʔakɯːr ŋaːj kabeːm] n long drum trống tầm bông cl: lám 4.2.3.5. Musical instrument (cmpd)
Search results for "cabê"
cabêm [kabeːm] vt hold; carry on front bồng trẻ [In contrast to the basket on the back] spec: cabêm acay 7.3.1. Carry
adứp [ʔadɯp] n in front of trước mặt Cabêm acay cốh te adứp. 8.5.2.1. Forward. 8.5.5. Spatial relations