Search results for "húng"
achár [ʔacar] n shield-but; dor beetle con bọ hung Nám cray tatúc cốh lư nnáq, át tốq tua along. If it’s bumped it really stinks, stays in top of plants. cf: anhuih nhiêih. 1.6.1.7. Insect Catacanthus incarnatus
achít₁ [ʔacit] vt stick; pierce; stab; punch with knuckles đâm vào, chọc thủng, chích Ngai achít do ti couih. They pierced him with a spear. recp: rchít 7.8.5. Make hole, opening. 2.5.3. Injure. 7.7.1. Hit
achoiq [ʔacɔːjʔ] n large back basket; large fish basket cái gùi; giỏ; thúng cá [Some say smaller than atéh. ] syn: xang₂ pa dial.: achui cf: achui₁., apóq mung. 6.6.4.2. Weaving baskets and mats
achưng [ʔacɯːŋ] vt instruct; advise chỉ dận; dạy; đào tạo; khuyên recp: rchưng 3.6. Teach. 3.3.3.2. Advise
anha day [ʔaɲaː daj] pro we two; us two hai người chúng tôi Cáp ado ipe avóuq, ngai doq cacheit anha day tốq tôm iri. Bite him sir, they killed us(2) at the banyon tree. [Reported speech.] cf: nháng. 9.2.3. Pronouns Binomial (cmpd)
atong lor [ʔatɔːŋ lɔːr] pa n peanut; groundnut đậu phụng pl dial.: atong cuteq 1.5. Plant. 1.5.5. Parts of a plant (cmpd)
atóuq roiq [ʔatṵʔ rɔːjʔ] n heartburn; impatient; anxious; strong feelings; upset chứng ợ nóng; sốt ruột 3.4.2.3.1. Annoyed. 3.4.2.4.1. Worried. 3.4.2.1.6. Upset (cmpd)
bâyq [bɤjʔ] v taste by dipping finger into something then lick e.g., salt nhúng ngón tay nếm thử caus: tabâyq 2.3.3. Taste