mâh chít bar [mɤh cit baːr] num twelve mười hai; 12 syn: mâh chít la bar 8.1.1.1. Cardinal numbers (cmpd)
Search results for "mười hai"
mâh chít la bar [mɤh cit la: baːr] num twelve mười hai; 12 syn: mâh chít bar 8.1.1.1. Cardinal numbers (cmpd)
ntôm pứng [ʔəntoːm pɯŋ] n seventh night of month; twenty-second đầu mùng bảy; đầu hai mươi hai syn: rouiq pứng whole: kixay 8.4. Time. 8.4.1.1. Calendar (cmpd)
pandang tứng [pən.daːŋ tɯŋ] pk adv.t noon mừơi hai giờ trưa pl dial.: pâng yơ 8.4.1.2.3. Time of the day (cmpd)
pâng yơ [pɤŋ jɤː] adv.t noon mừơi hai giờ trưa syn: tứng mát, tâyh pangngay cf: mpâng yơ., mpứng. 8.4.1.2.3. Time of the day Binomial (cmpd)