Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

a


anh em ruộtamiêng
anh họcarlai
ảnh hưởngtapâyh
ánh mặt trơi loé sángpứng prang ang ilayh
ánh nắngrhoung rhang
anh nhạcanhi 3
anh rẻilay
ánh-trăngclứng2
anh; chị, etc.mâh1
anh/chịixai 1ơi3achainot used of siblings of opposite sexán1ai
anh/chịxai
anh/em/chị ấy; vân vândaContracted/clitic form only preceding demonstratives, although usually written together, e.g., damo.
áo làm bằng vỏ câyamứng
áo Laopahun
ảo mộngcadeih
aó quần có vết nhiềuphungpréh
aó tơitơi