Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nằm trườn ratốq prốq
nằm xạt đấtcreip
nằm xuống, núpnnúp
nằm yêntot pot
năn nỉkhêr1
năngtáng
năng đinhât2 1
năng lựcparchâm
nặng nềr–éih
nấc cụca–âq
nấc thangcallóh carta
nấmtria
nấu canhrouq
nầu cháopức1
nấu hột bắpplóung
nấu rượu; nấu cơmchín2
nấu trong trenchot
nẩy mầm, nứt mầmtróuc móuh