Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


ngã chúicháh achít
ngả nghiêngtinên chacheil
ngã ngửaprứp tiliêng
ngà voi dàitoang troang
ngã; bỗdứm
ngã; bỗ; xấpprâp2prứp
ngạc nhiênkikârkicâr
ngaitarêu
ngàingâh2
ngài 29rouiq tacoi
ngài 30nhil nha
ngài hai mươi barouiq pứng
ngài mười bảytarleang
ngại ngùnglbâq lháq
ngày bốnparroan