Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


ngoảnh đầu lắng nghetơng ngơng
ngoắccavaơiq
ngọccarvanh
ngọc traicarvanh larleap
ngóitrec
ngóntarreih
ngọntarloung
ngọn cây chót vóttua2
ngón chân cáingcứm
ngọn chót vótavaơiq
ngón đeo nhẫntubaq
ngon đến bùngpaơiq1
ngón giữatôldóng2
ngọn látoul3
ngọn lá khoai langtoul adóuc
ngon lànhxáh axeah
ngọn lửa gần tắttaơp haơp
ngon ngọt nhấtrayư
ngón tayngcứm ati
ngón tay cáingcứm
ngón tay trỏturô2turou
ngọng nghịungongplóq