Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

s


sảuveal
sả cáabouih
sa lầyrpúc2
sa mạcteah
sa xuốngntouh rlưq
sà-rôngnnai xín
sạch bạchxêl
sai trái, nhiều tráitưnh pưnh
san bằngpiclúng
sàn chàicarhaibáng2
sán dây, sán xơ míttarduôngtiduông
sán lảitalvihphylum Nematoda
sản nghiệpntưn nnúcntưn
sàn nhàclang2tupang
sán vân độngteah icloun
sán-lãitallíu