Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

t


thả xuốngatouh
thác nướcachúh1
tháchcatứp2
thách thứcpachóun
thái dươngméc
thái thịtparéinh
tham ăn; hamham 2
tham lanôiq
tham lợi phi nghĩacha lứclức
tham tiềncha lứclức
tham viêngnhóung clơ
tham vọngparchancachan2
thànnnôm
than đábúl cucháh
than đỏcarhông
thạn trọng, cẫn thạntíc1
than vannhinha
thangcarta
thángkixay 2