Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

t


tháo ở móc raclaihtalaih
thay cột nhà, sà ngang. . .ruq
thay đổitarkíl 1
thay lạiplour
thay mặt chobang
thay mặt, thếthêq
thay thếtang1
thay, thếthoq
thằng chàiabouih
thắng hàm (thiết)pakhóup
thẳng thắntinâng clâng
thẳng, ngaytuôh dyuôh
thắprbóuh
thắp (hương)bóuh pruaqbóuh 3
thắp lửabeit
thắt lưngcateingtarving